CHÍNH SÁCH TRUNG TÂM THIẾT BỊ
Giao miễn phí nội thành từ 2 triệu
Sản phẩm 100% hàng chính hãng
Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
Đổi trả trong vòng 3 ngày
Bảo hành chính hãng
Liên hệ: 028 3500 3500 | 028 3600 3600
Email hỗ trợ: info@trungtamthietbi.com
Xem thông tin liên hệ phía cuối trang
(8h00 - 20h00)
(8h00 - 20h00)
(24/24)
(8h00 - 20h00)
Để hoạt động của các loại máy móc chạy điện, các hệ thống điện ở khu công nghiệp, tòa nhà, điện lực...được diễn ra một cách an toàn và không bị gián đoạn, các công nhân luôn cần sự hỗ trợ của các thiết bị đo điện chuẩn xác. Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3805 chắc hẳn là thiết bị tuyệt vời, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao mà kết quả lại được hiển thị trên màn hình điện tử chính xác.
Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3805 xuất xứ từ Nhật Bản, sản xuất theo dây chuyền của Hioki, thiết kế hiện đại từ kiểu dáng đến màu sắc.
THIẾT KẾ
Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3805 được chế tạo từ nhựa tổng hợp cho độ bền cùng tính thẩm mĩ cao. Vật liệu làm máy cứng cáp, chịu được va chạm trong quá trình sử dụng, không bị ẩm, chập mạch giúp đồng hồ hoạt động liên tục. Màn hình lcd hiển thị kết quả rõ nét, nhanh chóng và độ sai số thấp. Đồng hồ có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.
Thông số kỹ thuật:
- Dãi đo điện áp DC:
999,9 mV - 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±0,1 % rdg. ±2 dgt.
- Dãi đo điện áp AC:
999,9 mV – 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±1,1 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện áp xoay chiều: 40 - 2 kHz
- Dãi đo điện trở:
400,0 ohm - 40,00 M-ohm, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng DC:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.1 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng Ac:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện xoay chiều: 50 - 2 kHz
- Dãi đo tần số:
1 Hz - 50 kHz / 0,7 V - 300 V rms
Độ chính xác: ±0.05 % rdg. ±4 dgt.
- Hiển thị: LCD, tối đa. 4000 dgt. , tối đa. 9999 dgt. (tại dãi đo volt)
- Nguồn: Pin 6F22(006P) × 1, (sử dụng liên tục trong 100 giờ)
- Kích thước: 76 mm (2,99”) × 167 mm(6,57”) × 33 mm(1,30“)
- Trọng lượng: 600 g (21,2 oz)